Có 2 kết quả:
營造 yíng zào ㄧㄥˊ ㄗㄠˋ • 营造 yíng zào ㄧㄥˊ ㄗㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to build (housing)
(2) to construct
(3) to make
(2) to construct
(3) to make
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to build (housing)
(2) to construct
(3) to make
(2) to construct
(3) to make
Bình luận 0